Có 2 kết quả:
維度 wéi dù ㄨㄟˊ ㄉㄨˋ • 维度 wéi dù ㄨㄟˊ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dimension (math.)
(2) dimensionality
(2) dimensionality
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dimension (math.)
(2) dimensionality
(2) dimensionality
Bình luận 0